( ) - Lượt xem: 10427
Chuyên ngành ôtô là một trong những ngành kỹ thuật đòi hỏi phải có kiến thức và chuyên môn cao. Chính vì vậy mà việc tiếp xúc với các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành ôtô đã trở nên quá quen thuộc. Việc trau dồi anh ngữ là điều mà các bạn đang theo chuyên ngành này cần đặc biệt quan tâm. Sau đây Dạy Nghề Thanh Xuân xin giới thiệu đến bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ôtô nhằm giúp bạn có thêm kiến thức để học tập và làm việc tốt hơn.
Stt | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | A/C Condensers | Dàn nóng |
2 | AC System | Hệ thống điều hòa |
3 | Adaptive Cruise Control | Hệ thống kiểm soát hành trình |
4 | Airbag Control Unit | Hệ thống túi khí. |
5 | Alternator | Máy phát điện |
6 | Auto Sensors | Các cảm biến trên xe |
7 | Brakes | Phanh |
8 | Braking System | Hệ thống phanh. |
9 | Bumpers | Cản trước |
10 | Camera System | Hệ thống camera |
11 | Charge Pipe | Ống nạp |
12 | Closing Velocity Sensor | Cảm biến |
13 | Cylinder Head | Nắp quy lát |
14 | Distributor | Bộ đen-cô |
15 | Door Control Unit | Bộ điều khiển cửa |
16 | Doors | Cửa hông |
17 | Down Pipe | Ống xả |
18 | Dstributor | Bộ denco |
19 | Electrical System | Hệ thống điện |
20 | Electronic Brake System | Hệ thống phanh điện tử |
21 | Electronically Controlled Steering | Hệ thống điều khiển lái điện |
22 | Engine Components | Linh kiện trong động cơ. |
23 | Exhaust System | Hệ thống khí thải. |
24 | Fan | Quạt gió |
25 | Fan belt | Dây đai |
26 | Fenders | ốp hông |
27 | Force Feedback Accelerator Pedal | Bộ nhận biết bàn đạp ga |
28 | Front Camera System | Hệ thống camera trước. |
29 | Fuel Pressure Regulator | Bộ điều áp nhiên liệu |
30 | Fuel Rail | Ống dẫn nhiên liệu |
31 | Fuel Supply System | Hệ thống cung cấp nhiên liệu. |
32 | Gateway Data Transmitter | Hộp trung tâm ( xe Đức ) |
33 | Grilles | Ga lăng |
34 | Header & Nose Panels | Khung ga lăng |
35 | Headlights | đèn đầu |
36 | Hoods | Nắp capo |
37 | Ignition System | Hệ thống đánh lửa |
38 | Instake Manifold | Cổ hút |
39 | Intercooler | Két làm mát không khí. |
40 | Lubrication system | Hệ thống bôi trơn |
41 | Mirrors | Gương chiếu hậu |
42 | Motor Mount | Cao su chân máy |
43 | ntake Pipe | Đường ống nạp |
44 | Oil drain Plug | Ốc xả nhớt |
45 | Pistons | Piston |
46 | Pulleyl | Puli |
47 | Radiator Supports | Lưới tản nhiệt |
48 | Radiators | Két nước |
49 | Reversible Seatbelt Pretensioner | Bộ căng dây đai |
50 | Safety System | Hệ thống an toàn. |
51 | Seat Control Unit | Bộ điều khiển ghế ngồi |
52 | Sensor Cluster | Cảm biến ly hợp. |
53 | Side Satellites | Cảm biến va chạm thân xe |
54 | Starting System | Hệ thống khởi động |
55 | Steering system | Hệ thống lái |
56 | Step Bumpers | Cản sau |
57 | Sunroof Control Unit | Bộ điều khiển cửa sổ trời. |
58 | Suspension System | Hệ thống treo |
59 | Tail Lights | Đèn sau |
60 | Tailgates Trunk Lids | Cửa cốp sau. |
61 | Transmission System | Hệ thống hộp số |
62 | Tubocharge | Tuabin khí nạp. |
63 | Upfront Sensor | Cảm biến va chạm phía trước. |
64 | Valve Cover | Nắp đậy xupap |
65 | Valve spring | Lò xo van |
66 | Valves | Xu pá |
67 | Wastergate Actuator | Dẫn động khí thải. |
68 | Water pump | Bơm nước |
.gif)
--------------------
Thủ tục nhập học chỉ cần: CMT + 4 ảnh 3x4 + học phí ngành theo học
Nhập học đúng địa chỉ:
Cơ sở 1: Số 1 - Xa La - Hà Đông (Đối diện bệnh viện 103) / Hotline 24/7: 098.747.6688 - 0913 693 303
Facebook: Trung tâm dạy nghề Thanh Xuân - Số 1 - Xa La - Hà Đông
Cơ sở 2: Số 99 - Thành Thái - Q.10 (Đối diện bệnh viện 115) / Hotline 24/7: 0839 25 6699 - 0896486699
Facebook: Trung tâm dạy nghề Thanh Xuân - 99 Thành Thái Q10