( ) - Lượt xem: 9264
Cùng ôn tập lại 1 vài từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành ô tô giúp bạn dễ dàng thăng tiến trong nghề
Oil drain Plug: Ốc xả nhớt
Pulley: Puli
Fan belt: Dây đai
Water pump: Bơm nước
Fan: Quạt gió
Alternator: Máy phát điện
Distributor: Bộ đen-cô
Valve spring: Lò xo van
Valve Cover: Nắp đậy van
Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu
Cylinder Head: Nắp quy lát
Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu
Intake Manifold: Cổ hút
Intake Pipe: Đường ống nạp
Intercooler: Két làm mát không khí
Motor Mount: Cao su chân máy
Charge Pipe: Ống nạp
Watergate Actuator: Dẫn động khí thải
Turbocharge: Tuabin khí nạp
Down pipe: Ống xả
Distributor: Bộ chia điện
Pistons: Piston
Valves: Van
Mirrors: Gương chiếu hậu
Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau.
Tail Lights: Đèn sau
Bumper step: Bậc chống va (ở tàu, xe)
A/C Condensers: Dàn nóng
Doors: Cửa hông
Radiators: Két nước
Fenders: Ốp hông
Headlights: Đèn ở phía đầu xe.
Bumpers: Cản trước
Grilles : Ga lăng
Radiator Supports: Lưới tản nhiệt
Header & Nose Panels: Khung ga lăng
Hoods: Nắp capo
Steering system: Hệ thống lái
Ignition System: Hệ thống đánh lửa
Engine Components: Linh kiện trong động cơ
Lubrication system: Hệ thống bôi trơn
Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Braking System: Hệ thống phanh
Safety System: Hệ thống an toàn
AC System: Hệ thống điều hòa
Auto Sensors: Các cảm biến trên xe
Suspension System: Hệ thống treo
Electrical System: Hệ thống điện
Starting System: Hệ thống khởi động
Transmission System: Hệ thống hộp số